Tên chỉ tiêu
|
Mức
|
Phương pháp thử
|
FO 3,0S
|
FO 3,5S
|
FO 380
|
1. Khối lượng riêng ở 150C, kg/l, max.
|
0,970
|
0,991
|
0,991
|
TCVN 6594:2007
(ASTM D1298-05) /IP 160
|
2. Độ nhớt động học ở 500C, cSt, max.
|
180
|
180
|
380
|
TCVN 3171:2007
(ASTM D445-06) /IP 71-1
|
3. Điểm chớp cháy cốc kín,0C, min.
|
66
|
66
|
60
|
TCVN 2693:2007
(ASTM D93-06) /IP 34
|
4. Cặn cacbon Conradson, % khối lượng, max.
|
14
|
16
|
18
|
TCVN 6324:2006
(ASTM D189-05) /IP 13
|
5. Hàm lượng lưu huỳnh, % khối lượng, max.
|
3,0
|
3,5
|
3,5
|
TCVN 3172:2008
(ASTM D4294-06) /IP 336 /IP 61
|
6. Hàm lượng tro, % khối lượng, max.
|
0,15
|
0,15
|
0,15
|
TCVN 2690:2007
(ASTM D482-03) /IP 4
|
7. Điểm đông đặc, 0C
- Mùa hè, max
- Mùa đông, max
|
+ 24
+ 15
|
+ 24
+ 9
|
+ 24
+24
|
TCVN 3753:2007
(ASTM D97-05a) /IP 15
|
8. Nhiệt trị, cal/g, min .
|
10200
|
9800
|
-
|
ASTM D240 /IP 12
|
9. Hàm lượng nước, % thể tích, max.
|
1,0
|
1,0
|
0,5
|
TCVN 2692:2007
(ASTM D95-05e1) /IP 74
|
10.Hàm lượng tạp chất, % khối lượng, max.
|
0,15
|
0,15
|
-
|
ASTM D473
/IP 53
|
11.Hàm lượng kim loại vanadium, ppm, max.
|
95
|
-
|
-
|
IP 501
|
12.Hàm lượng kim loại natri, ppm, max.
|
50
|
-
|
-
|
IP 501
|
13.Hàm lượng kim loại nhôm và silic, ppm, max
|
60
|
-
|
-
|
ASTM D5184
/IP 377
|
14.Độ tương thích – Spot Test, max.
|
Loại 2
|
-
|
-
|
ASTM D4740
|
15.Độ sạch – Spot Test, max
|
Loại 2
|
-
|
-
|
ASTM D4740
|
16.Hàm lượng asphanten, % khối lượng, max.
|
5
|
-
|
-
|
ASTM D6560
/IP 143
|
17.Hàm lượng cặn tổng, % khối lượng, max.
|
0,1
|
-
|
-
|
ASTM D4870
/IP 375
|